ApeXAPEX sang HKD:Chuyển đổi ApeX (APEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

APEX/HKD: 1 APEX ≈ $16.18 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ApeX Thị trường hôm nay

ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $16.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,054,504 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng HKD là $17,014,603,253.22. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng HKD đã tăng $3.14, biểu thị mức tăng +23.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng HKD là $29.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8599.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang HKD

$16.18+23.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang HKD là $16.18 HKD, với sự thay đổi +23.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APEX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ApeX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, APEX/-- Spot is -- and --, and APEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ApeX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi APEX sang HKD

logo ApeXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1APEX
15.72HKD
2APEX
31.44HKD
3APEX
47.16HKD
4APEX
62.88HKD
5APEX
78.6HKD
6APEX
94.32HKD
7APEX
110.04HKD
8APEX
125.76HKD
9APEX
141.48HKD
10APEX
157.2HKD
100APEX
1,572.08HKD
500APEX
7,860.42HKD
1,000APEX
15,720.85HKD
5,000APEX
78,604.26HKD
10,000APEX
157,208.52HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang APEX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeX
1HKD
0.0636APEX
2HKD
0.1272APEX
3HKD
0.1908APEX
4HKD
0.2544APEX
5HKD
0.318APEX
6HKD
0.3816APEX
7HKD
0.4452APEX
8HKD
0.5088APEX
9HKD
0.5724APEX
10HKD
0.636APEX
10,000HKD
636.09APEX
50,000HKD
3,180.48APEX
100,000HKD
6,360.97APEX
500,000HKD
31,804.89APEX
1,000,000HKD
63,609.78APEX

Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang HKD và HKD sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 APEX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $2.02 USD, 1 APEX = €1.72 EUR, 1 APEX = ₹179.27 INR, 1 APEX = Rp33,561.69 IDR, 1 APEX = $2.82 CAD, 1 APEX = £1.5 GBP, 1 APEX = ฿65.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005238
logo ETHETH
0.01418
logo XRPXRP
21.08
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.05444
logo SOLSOL
0.2753
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,140.17
logo DOGEDOGE
247.78
logo STETHSTETH
0.0142
logo TRXTRX
187.94
logo ADAADA
73.64
logo WBTCWBTC
0.0005249
logo LINKLINK
2.83
logo USDEUSDE
64.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ApeX (APEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng APEX của bạn

Nhập số lượng APEX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide