cVaultCVAULTCORE sang HKD:Chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CVAULTCORE/HKD: 1 CVAULTCORE ≈ $78,854.84 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

cVault Thị trường hôm nay

cVault đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $78,854.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng HKD là $6,136,168,509.57. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng HKD đã tăng $7.88, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng HKD là $3,112,640, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3,906.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang HKD

$78,854.84+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang HKD là $78,854.84 HKD, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch cVault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo cVaultCVAULTCORE/USDT
Giao ngay
$10,132.8
-0.05%

The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $10,132.8, with a 24-hour trading change of -0.05%, CVAULTCORE/USDT Spot is $10,132.8 and -0.05%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi cVault sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang HKD

logo cVaultSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CVAULTCORE
78,862.62HKD
2CVAULTCORE
157,725.25HKD
3CVAULTCORE
236,587.87HKD
4CVAULTCORE
315,450.5HKD
5CVAULTCORE
394,313.12HKD
6CVAULTCORE
473,175.75HKD
7CVAULTCORE
552,038.37HKD
8CVAULTCORE
630,901HKD
9CVAULTCORE
709,763.62HKD
10CVAULTCORE
788,626.25HKD
100CVAULTCORE
7,886,262.52HKD
500CVAULTCORE
39,431,312.6HKD
1,000CVAULTCORE
78,862,625.2HKD
5,000CVAULTCORE
394,313,126HKD
10,000CVAULTCORE
788,626,252HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CVAULTCORE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo cVault
1HKD
0.00001268CVAULTCORE
2HKD
0.00002536CVAULTCORE
3HKD
0.00003804CVAULTCORE
4HKD
0.00005072CVAULTCORE
5HKD
0.0000634CVAULTCORE
6HKD
0.00007608CVAULTCORE
7HKD
0.00008876CVAULTCORE
8HKD
0.0001014CVAULTCORE
9HKD
0.0001141CVAULTCORE
10HKD
0.0001268CVAULTCORE
10,000,000HKD
126.8CVAULTCORE
50,000,000HKD
634.01CVAULTCORE
100,000,000HKD
1,268.02CVAULTCORE
500,000,000HKD
6,340.13CVAULTCORE
1,000,000,000HKD
12,680.27CVAULTCORE

Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang HKD và HKD sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVAULTCORE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cVault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $10,133.5 USD, 1 CVAULTCORE = €8,629.69 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹899,877.09 INR, 1 CVAULTCORE = Rp168,020,756.52 IDR, 1 CVAULTCORE = $14,135.22 CAD, 1 CVAULTCORE = £7,520.07 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿328,187.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005252
logo ETHETH
0.01431
logo XRPXRP
21.68
logo USDTUSDT
64.23
logo BNBBNB
0.05574
logo SOLSOL
0.2818
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
14,847.86
logo STETHSTETH
0.01433
logo DOGEDOGE
256.9
logo TRXTRX
188.53
logo ADAADA
76.27
logo WBTCWBTC
0.0005268
logo LINKLINK
2.9
logo USDEUSDE
64.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide