Fathom DollarFXD sang HKD:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FXD/HKD: 1 FXD ≈ $5.61 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fathom Dollar chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $5.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của Fathom Dollar tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Fathom Dollar tính bằng HKD đã tăng $0.01572, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fathom Dollar tính bằng HKD là $13.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang HKD

$5.61+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang HKD là $5.61 HKD, với sự thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is -- and --, and FXD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FXD sang HKD

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FXD
5.85HKD
2FXD
11.7HKD
3FXD
17.55HKD
4FXD
23.4HKD
5FXD
29.25HKD
6FXD
35.1HKD
7FXD
40.95HKD
8FXD
46.8HKD
9FXD
52.66HKD
10FXD
58.51HKD
100FXD
585.11HKD
500FXD
2,925.55HKD
1,000FXD
5,851.11HKD
5,000FXD
29,255.57HKD
10,000FXD
58,511.14HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FXD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1HKD
0.1709FXD
2HKD
0.3418FXD
3HKD
0.5127FXD
4HKD
0.6836FXD
5HKD
0.8545FXD
6HKD
1.02FXD
7HKD
1.19FXD
8HKD
1.36FXD
9HKD
1.53FXD
10HKD
1.7FXD
1,000HKD
170.9FXD
5,000HKD
854.53FXD
10,000HKD
1,709.07FXD
50,000HKD
8,545.38FXD
100,000HKD
17,090.76FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang HKD và HKD sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.75 USD, 1 FXD = €0.65 EUR, 1 FXD = ₹66.76 INR, 1 FXD = Rp12,478.93 IDR, 1 FXD = $1.05 CAD, 1 FXD = £0.56 GBP, 1 FXD = ฿24.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.97
logo BTCBTC
0.0005316
logo ETHETH
0.01494
logo USDTUSDT
64.23
logo BNBBNB
0.05199
logo XRPXRP
22.97
logo SOLSOL
0.2928
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
15,285.44
logo DOGEDOGE
263.4
logo STETHSTETH
0.01496
logo TRXTRX
191.51
logo ADAADA
80.09
logo WBTCWBTC
0.0005311
logo USDEUSDE
64.25
logo LINKLINK
2.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide