Hana NetworkHANA sang KRW:Chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HANA/KRW: 1 HANA ≈ ₩106.96 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Hana Network Thị trường hôm nay

Hana Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HANA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩106.96. Với nguồn cung lưu hành là 240,000,000 HANA, tổng vốn hóa thị trường của HANA tính bằng KRW là ₩36,287,749,027,183.38. Trong 24h qua, giá của HANA tính bằng KRW đã giảm ₩-2.85, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HANA tính bằng KRW là ₩146.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩49.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang KRW

106.96-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang KRW là ₩106.96 KRW, với sự thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HANA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hana Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hana NetworkHANA/USDT
Giao ngay
$0.07753
-2.18%
logo Hana NetworkHANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0777
-1.92%

The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.07753, with a 24-hour trading change of -2.18%, HANA/USDT Spot is $0.07753 and -2.18%, and HANA/USDT Perpetual is $0.0777 and -1.92%.

Bảng chuyển đổi Hana Network sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HANA sang KRW

logo Hana NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HANA
106.96KRW
2HANA
213.92KRW
3HANA
320.89KRW
4HANA
427.85KRW
5HANA
534.81KRW
6HANA
641.78KRW
7HANA
748.74KRW
8HANA
855.7KRW
9HANA
962.67KRW
10HANA
1,069.63KRW
100HANA
10,696.36KRW
500HANA
53,481.83KRW
1,000HANA
106,963.66KRW
5,000HANA
534,818.3KRW
10,000HANA
1,069,636.61KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HANA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana Network
1KRW
0.009348HANA
2KRW
0.01869HANA
3KRW
0.02804HANA
4KRW
0.03739HANA
5KRW
0.04674HANA
6KRW
0.05609HANA
7KRW
0.06544HANA
8KRW
0.07479HANA
9KRW
0.08414HANA
10KRW
0.09348HANA
100,000KRW
934.89HANA
500,000KRW
4,674.48HANA
1,000,000KRW
9,348.96HANA
5,000,000KRW
46,744.84HANA
10,000,000KRW
93,489.69HANA

Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang KRW và KRW sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HANA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hana Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0.08 USD, 1 HANA = €0.07 EUR, 1 HANA = ₹7.12 INR, 1 HANA = Rp1,329.99 IDR, 1 HANA = $0.11 CAD, 1 HANA = £0.06 GBP, 1 HANA = ฿2.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02129
logo BTCBTC
0.000002875
logo ETHETH
0.00007868
logo BNBBNB
0.0002682
logo USDTUSDT
0.3535
logo XRPXRP
0.1229
logo SOLSOL
0.001594
logo USDCUSDC
0.3539
logo STETHSTETH
0.00007887
logo SMARTSMART
83.11
logo DOGEDOGE
1.41
logo TRXTRX
1.04
logo ADAADA
0.4296
logo WBTCWBTC
0.000002877
logo LINKLINK
0.01602
logo USDEUSDE
0.3537

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana Network hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana Network sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana Network sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hana Network (HANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide