Hana NetworkHANA sang TWD:Chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

HANA/TWD: 1 HANA ≈ NT$1.71 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Hana Network Thị trường hôm nay

Hana Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HANA chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1.71. Với nguồn cung lưu hành là 240,000,000 HANA, tổng vốn hóa thị trường của HANA tính bằng TWD là NT$12,611,196,174.97. Trong 24h qua, giá của HANA tính bằng TWD đã giảm NT$-0.6549, biểu thị mức giảm -28.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HANA tính bằng TWD là NT$3.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang TWD

NT$1.71-28.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang TWD là NT$1.71 TWD, với sự thay đổi -28.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HANA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Hana Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hana NetworkHANA/USDT
Giao ngay
$0.05452
-29.57%
logo Hana NetworkHANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05476
-29.46%

The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.05452, with a 24-hour trading change of -29.57%, HANA/USDT Spot is $0.05452 and -29.57%, and HANA/USDT Perpetual is $0.05476 and -29.46%.

Bảng chuyển đổi Hana Network sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi HANA sang TWD

logo Hana NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HANA
1.71TWD
2HANA
3.43TWD
3HANA
5.15TWD
4HANA
6.87TWD
5HANA
8.59TWD
6HANA
10.31TWD
7HANA
12.03TWD
8HANA
13.75TWD
9HANA
15.47TWD
10HANA
17.19TWD
100HANA
171.99TWD
500HANA
859.99TWD
1,000HANA
1,719.99TWD
5,000HANA
8,599.96TWD
10,000HANA
17,199.93TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HANA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana Network
1TWD
0.5813HANA
2TWD
1.16HANA
3TWD
1.74HANA
4TWD
2.32HANA
5TWD
2.9HANA
6TWD
3.48HANA
7TWD
4.06HANA
8TWD
4.65HANA
9TWD
5.23HANA
10TWD
5.81HANA
1,000TWD
581.39HANA
5,000TWD
2,906.98HANA
10,000TWD
5,813.97HANA
50,000TWD
29,069.88HANA
100,000TWD
58,139.76HANA

Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang TWD và TWD sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HANA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hana Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0.06 USD, 1 HANA = €0.05 EUR, 1 HANA = ₹5 INR, 1 HANA = Rp934.41 IDR, 1 HANA = $0.08 CAD, 1 HANA = £0.04 GBP, 1 HANA = ฿1.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
1
logo BTCBTC
0.0001339
logo ETHETH
0.003757
logo USDTUSDT
16.36
logo BNBBNB
0.0128
logo XRPXRP
5.8
logo SOLSOL
0.07348
logo USDCUSDC
16.37
logo SMARTSMART
3,852.26
logo DOGEDOGE
66.61
logo STETHSTETH
0.003764
logo TRXTRX
48.49
logo ADAADA
20.18
logo WBTCWBTC
0.0001339
logo LINKLINK
0.7503
logo USDEUSDE
16.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hana Network (HANA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana Network hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana Network sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana Network sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hana Network (HANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide