HUMANHMT sang TRY:Chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HMT/TRY: 1 HMT ≈ ₺0.3608 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

HUMAN Thị trường hôm nay

HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.3608. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng TRY là ₺11,432,244,768.24. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng TRY đã giảm ₺-0.05362, biểu thị mức giảm -12.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng TRY là ₺57.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.3685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang TRY

0.3608-12.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang TRY là ₺0.3608 TRY, với sự thay đổi -12.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMT/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/TRY trong ngày qua.

Giao dịch HUMAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HUMANHMT/USDT
Giao ngay
$0.008607
-12.97%

The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.008607, with a 24-hour trading change of -12.97%, HMT/USDT Spot is $0.008607 and -12.97%, and HMT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HUMAN sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HMT sang TRY

logo HUMANSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HMT
0.37TRY
2HMT
0.74TRY
3HMT
1.11TRY
4HMT
1.48TRY
5HMT
1.85TRY
6HMT
2.22TRY
7HMT
2.59TRY
8HMT
2.96TRY
9HMT
3.33TRY
10HMT
3.7TRY
1,000HMT
370.46TRY
5,000HMT
1,852.31TRY
10,000HMT
3,704.63TRY
50,000HMT
18,523.17TRY
100,000HMT
37,046.35TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HMT

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo HUMAN
1TRY
2.69HMT
2TRY
5.39HMT
3TRY
8.09HMT
4TRY
10.79HMT
5TRY
13.49HMT
6TRY
16.19HMT
7TRY
18.89HMT
8TRY
21.59HMT
9TRY
24.29HMT
10TRY
26.99HMT
100TRY
269.93HMT
500TRY
1,349.66HMT
1,000TRY
2,699.32HMT
5,000TRY
13,496.6HMT
10,000TRY
26,993.21HMT

Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang TRY và TRY sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HMT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.01 USD, 1 HMT = €0.01 EUR, 1 HMT = ₹0.77 INR, 1 HMT = Rp142.89 IDR, 1 HMT = $0.01 CAD, 1 HMT = £0.01 GBP, 1 HMT = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7774
logo BTCBTC
0.0001042
logo ETHETH
0.003066
logo USDTUSDT
11.93
logo BNBBNB
0.01058
logo XRPXRP
4.91
logo SOLSOL
0.06152
logo USDCUSDC
12.01
logo SMARTSMART
3,031.16
logo STETHSTETH
0.003068
logo TRXTRX
37.27
logo DOGEDOGE
60.68
logo ADAADA
18.41
logo USDEUSDE
12.01
logo WBTCWBTC
0.0001045
logo LINKLINK
0.6694

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HMT của bạn

Nhập số lượng HMT của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide