KeyFiKEYFI sang JPY:Chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Yên Nhật (JPY)

KEYFI/JPY: 1 KEYFI ≈ ¥1.45 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

KeyFi Thị trường hôm nay

KeyFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KEYFI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.45. Với nguồn cung lưu hành là 3,234,091.51 KEYFI, tổng vốn hóa thị trường của KEYFI tính bằng JPY là ¥718,867,512.31. Trong 24h qua, giá của KEYFI tính bằng JPY đã giảm ¥-2.21, biểu thị mức giảm -60.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KEYFI tính bằng JPY là ¥392.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8326.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEYFI sang JPY

¥1.45-60.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEYFI sang JPY là ¥1.45 JPY, với sự thay đổi -60.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEYFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEYFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch KeyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KEYFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KEYFI/-- Spot is -- and --, and KEYFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KeyFi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi KEYFI sang JPY

logo KeyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KEYFI
1.45JPY
2KEYFI
2.9JPY
3KEYFI
4.36JPY
4KEYFI
5.81JPY
5KEYFI
7.26JPY
6KEYFI
8.72JPY
7KEYFI
10.17JPY
8KEYFI
11.63JPY
9KEYFI
13.08JPY
10KEYFI
14.53JPY
100KEYFI
145.39JPY
500KEYFI
726.98JPY
1,000KEYFI
1,453.96JPY
5,000KEYFI
7,269.82JPY
10,000KEYFI
14,539.64JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KEYFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo KeyFi
1JPY
0.6877KEYFI
2JPY
1.37KEYFI
3JPY
2.06KEYFI
4JPY
2.75KEYFI
5JPY
3.43KEYFI
6JPY
4.12KEYFI
7JPY
4.81KEYFI
8JPY
5.5KEYFI
9JPY
6.18KEYFI
10JPY
6.87KEYFI
1,000JPY
687.77KEYFI
5,000JPY
3,438.87KEYFI
10,000JPY
6,877.74KEYFI
50,000JPY
34,388.73KEYFI
100,000JPY
68,777.46KEYFI

Bảng chuyển đổi số tiền KEYFI sang JPY và JPY sang KEYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KEYFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang KEYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KeyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEYFI = $0.02 USD, 1 KEYFI = €0.02 EUR, 1 KEYFI = ₹2.11 INR, 1 KEYFI = Rp393.1 IDR, 1 KEYFI = $0.03 CAD, 1 KEYFI = £0.02 GBP, 1 KEYFI = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.205
logo BTCBTC
0.00002784
logo ETHETH
0.0008017
logo USDTUSDT
3.26
logo BNBBNB
0.00266
logo XRPXRP
1.2
logo SOLSOL
0.01566
logo USDCUSDC
3.27
logo SMARTSMART
815.91
logo DOGEDOGE
13.95
logo STETHSTETH
0.0008023
logo TRXTRX
9.85
logo ADAADA
4.21
logo WBTCWBTC
0.00002781
logo USDEUSDE
3.27
logo LINKLINK
0.1558

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng KEYFI của bạn

Nhập số lượng KEYFI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KeyFi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KeyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KeyFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KeyFi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi KeyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide