NamadaNAM sang CAD:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Đô la Canada (CAD)

NAM/CAD: 1 NAM ≈ $0.01801 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01801. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 976,580,073.51 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng CAD là $24,615,535.95. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng CAD đã tăng $0.006124, biểu thị mức tăng +51.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng CAD là $0.1427, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009054.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang CAD

$0.01801+51.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang CAD là $0.01801 CAD, với sự thay đổi +51.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01288
+49.59%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01288, with a 24-hour trading change of +49.59%, NAM/USDT Spot is $0.01288 and +49.59%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NAM sang CAD

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NAM
0.01CAD
2NAM
0.03CAD
3NAM
0.05CAD
4NAM
0.07CAD
5NAM
0.09CAD
6NAM
0.1CAD
7NAM
0.12CAD
8NAM
0.14CAD
9NAM
0.16CAD
10NAM
0.18CAD
10,000NAM
180.88CAD
50,000NAM
904.43CAD
100,000NAM
1,808.87CAD
500,000NAM
9,044.37CAD
1,000,000NAM
18,088.75CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NAM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1CAD
55.28NAM
2CAD
110.56NAM
3CAD
165.84NAM
4CAD
221.13NAM
5CAD
276.41NAM
6CAD
331.69NAM
7CAD
386.98NAM
8CAD
442.26NAM
9CAD
497.54NAM
10CAD
552.82NAM
100CAD
5,528.29NAM
500CAD
27,641.48NAM
1,000CAD
55,282.97NAM
5,000CAD
276,414.88NAM
10,000CAD
552,829.76NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang CAD và CAD sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.14 INR, 1 NAM = Rp213.09 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.04
logo BTCBTC
0.002949
logo ETHETH
0.08232
logo USDTUSDT
357.19
logo BNBBNB
0.2812
logo XRPXRP
127.16
logo SOLSOL
1.61
logo USDCUSDC
357.53
logo SMARTSMART
84,240.16
logo DOGEDOGE
1,426.2
logo STETHSTETH
0.08215
logo TRXTRX
1,062.22
logo ADAADA
437.73
logo WBTCWBTC
0.002948
logo LINKLINK
16.02
logo USDEUSDE
357.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide