NEMXEM sang TRY:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

XEM/TRY: 1 XEM ≈ ₺0.0566 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.0566. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng TRY là ₺21,268,666,383.4. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.001251, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng TRY là ₺78.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.00354.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TRY

0.0566-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TRY là ₺0.0566 TRY, với sự thay đổi -2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.001316
-4.70%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.001315
-4.67%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001316, with a 24-hour trading change of -4.70%, XEM/USDT Spot is $0.001316 and -4.70%, and XEM/USDT Perpetual is $0.001315 and -4.67%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi XEM sang TRY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1XEM
0.05TRY
2XEM
0.11TRY
3XEM
0.16TRY
4XEM
0.22TRY
5XEM
0.28TRY
6XEM
0.33TRY
7XEM
0.39TRY
8XEM
0.45TRY
9XEM
0.5TRY
10XEM
0.56TRY
10,000XEM
566.08TRY
50,000XEM
2,830.4TRY
100,000XEM
5,660.81TRY
500,000XEM
28,304.05TRY
1,000,000XEM
56,608.11TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang XEM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TRY
17.66XEM
2TRY
35.33XEM
3TRY
52.99XEM
4TRY
70.66XEM
5TRY
88.32XEM
6TRY
105.99XEM
7TRY
123.65XEM
8TRY
141.32XEM
9TRY
158.98XEM
10TRY
176.65XEM
100TRY
1,766.53XEM
500TRY
8,832.65XEM
1,000TRY
17,665.31XEM
5,000TRY
88,326.55XEM
10,000TRY
176,653.1XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TRY và TRY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.12 INR, 1 XEM = Rp22.51 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7397
logo BTCBTC
0.00009935
logo ETHETH
0.002775
logo USDTUSDT
11.97
logo BNBBNB
0.009644
logo XRPXRP
4.28
logo SOLSOL
0.05491
logo USDCUSDC
11.98
logo SMARTSMART
2,845.18
logo DOGEDOGE
48.95
logo STETHSTETH
0.002776
logo TRXTRX
35.65
logo ADAADA
14.88
logo WBTCWBTC
0.00009922
logo LINKLINK
0.5518
logo USDEUSDE
11.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide