NETANETA sang GBP:Chuyển đổi NETA (NETA) sang Bảng Anh (GBP)

NETA/GBP: 1 NETA ≈ £4.89 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NETA Thị trường hôm nay

NETA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £4.89. Với nguồn cung lưu hành là 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng GBP đã giảm £-0.8174, biểu thị mức giảm -14.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng GBP là £7,493,038.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang GBP

£4.89-14.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang GBP là £4.89 GBP, với sự thay đổi -14.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NETA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NETA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NETA/-- Spot is -- and --, and NETA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NETA sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NETA sang GBP

logo NETASố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NETA
4.89GBP
2NETA
9.79GBP
3NETA
14.68GBP
4NETA
19.58GBP
5NETA
24.47GBP
6NETA
29.37GBP
7NETA
34.26GBP
8NETA
39.16GBP
9NETA
44.05GBP
10NETA
48.95GBP
100NETA
489.5GBP
500NETA
2,447.53GBP
1,000NETA
4,895.07GBP
5,000NETA
24,475.36GBP
10,000NETA
48,950.72GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NETA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NETA
1GBP
0.2042NETA
2GBP
0.4085NETA
3GBP
0.6128NETA
4GBP
0.8171NETA
5GBP
1.02NETA
6GBP
1.22NETA
7GBP
1.43NETA
8GBP
1.63NETA
9GBP
1.83NETA
10GBP
2.04NETA
1,000GBP
204.28NETA
5,000GBP
1,021.43NETA
10,000GBP
2,042.87NETA
50,000GBP
10,214.35NETA
100,000GBP
20,428.7NETA

Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang GBP và GBP sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NETA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NETA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $6.56 USD, 1 NETA = €5.62 EUR, 1 NETA = ₹582.42 INR, 1 NETA = Rp108,854.85 IDR, 1 NETA = $9.15 CAD, 1 NETA = £4.88 GBP, 1 NETA = ฿213.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.31
logo BTCBTC
0.005445
logo ETHETH
0.1482
logo BNBBNB
0.5138
logo USDTUSDT
669.84
logo XRPXRP
233.63
logo SOLSOL
2.92
logo USDCUSDC
670.32
logo STETHSTETH
0.1484
logo DOGEDOGE
2,635.44
logo SMARTSMART
158,692.12
logo TRXTRX
1,959.58
logo ADAADA
801.41
logo WBTCWBTC
0.005449
logo LINKLINK
29.67
logo USDEUSDE
670.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NETA (NETA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NETA của bạn

Nhập số lượng NETA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide