PersistenceXPRT sang GBP:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Bảng Anh (GBP)

XPRT/GBP: 1 XPRT ≈ £0.02114 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02114. Với nguồn cung lưu hành là 235,496,767.96 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng GBP là £3,696,888.23. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng GBP đã giảm £-0.0002808, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng GBP là £12.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang GBP

£0.02114-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang GBP là £0.02114 GBP, với sự thay đổi -1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.0285
-1.38%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.0285, with a 24-hour trading change of -1.38%, XPRT/USDT Spot is $0.0285 and -1.38%, and XPRT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XPRT sang GBP

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XPRT
0.02GBP
2XPRT
0.04GBP
3XPRT
0.06GBP
4XPRT
0.08GBP
5XPRT
0.1GBP
6XPRT
0.12GBP
7XPRT
0.14GBP
8XPRT
0.16GBP
9XPRT
0.19GBP
10XPRT
0.21GBP
10,000XPRT
211.48GBP
50,000XPRT
1,057.4GBP
100,000XPRT
2,114.81GBP
500,000XPRT
10,574.06GBP
1,000,000XPRT
21,148.12GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XPRT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1GBP
47.28XPRT
2GBP
94.57XPRT
3GBP
141.85XPRT
4GBP
189.14XPRT
5GBP
236.42XPRT
6GBP
283.71XPRT
7GBP
330.99XPRT
8GBP
378.28XPRT
9GBP
425.56XPRT
10GBP
472.85XPRT
100GBP
4,728.55XPRT
500GBP
23,642.75XPRT
1,000GBP
47,285.51XPRT
5,000GBP
236,427.55XPRT
10,000GBP
472,855.11XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang GBP và GBP sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XPRT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.03 USD, 1 XPRT = €0.02 EUR, 1 XPRT = ₹2.53 INR, 1 XPRT = Rp472.95 IDR, 1 XPRT = $0.04 CAD, 1 XPRT = £0.02 GBP, 1 XPRT = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.57
logo BTCBTC
0.005417
logo ETHETH
0.1433
logo BNBBNB
0.5197
logo XRPXRP
226.71
logo USDTUSDT
673.13
logo SOLSOL
2.92
logo USDCUSDC
674.12
logo STETHSTETH
0.1435
logo DOGEDOGE
2,579.58
logo SMARTSMART
161,151.75
logo TRXTRX
1,954.84
logo ADAADA
785.97
logo WBTCWBTC
0.005416
logo LINKLINK
29.47
logo USDEUSDE
673.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide