PointPayPXP sang HKD:Chuyển đổi PointPay (PXP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PXP/HKD: 1 PXP ≈ $0.09734 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

PointPay Thị trường hôm nay

PointPay đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PointPay chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09734. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PointPay tính bằng HKD là $22,725,116.15. Trong 24h qua, giá của PointPay tính bằng HKD đã tăng $0.000243, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PointPay tính bằng HKD là $1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09344.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang HKD

$0.09734+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang HKD là $0.09734 HKD, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PXP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch PointPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PXP/-- Spot is -- and --, and PXP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PointPay sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PXP sang HKD

logo PointPaySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PXP
0.09HKD
2PXP
0.19HKD
3PXP
0.29HKD
4PXP
0.38HKD
5PXP
0.48HKD
6PXP
0.58HKD
7PXP
0.68HKD
8PXP
0.77HKD
9PXP
0.87HKD
10PXP
0.97HKD
10,000PXP
973.41HKD
50,000PXP
4,867.08HKD
100,000PXP
9,734.17HKD
500,000PXP
48,670.88HKD
1,000,000PXP
97,341.76HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PXP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo PointPay
1HKD
10.27PXP
2HKD
20.54PXP
3HKD
30.81PXP
4HKD
41.09PXP
5HKD
51.36PXP
6HKD
61.63PXP
7HKD
71.91PXP
8HKD
82.18PXP
9HKD
92.45PXP
10HKD
102.73PXP
100HKD
1,027.3PXP
500HKD
5,136.54PXP
1,000HKD
10,273.08PXP
5,000HKD
51,365.41PXP
10,000HKD
102,730.82PXP

Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang HKD và HKD sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PXP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PointPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.01 USD, 1 PXP = €0.01 EUR, 1 PXP = ₹1.11 INR, 1 PXP = Rp207.19 IDR, 1 PXP = $0.02 CAD, 1 PXP = £0.01 GBP, 1 PXP = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0005749
logo ETHETH
0.0168
logo USDTUSDT
64.23
logo BNBBNB
0.05214
logo XRPXRP
26.87
logo SOLSOL
0.3575
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
17,056
logo STETHSTETH
0.01688
logo TRXTRX
203.53
logo DOGEDOGE
342.16
logo ADAADA
99.8
logo WBTCWBTC
0.0005752
logo USDEUSDE
64.34
logo LINKLINK
3.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PointPay (PXP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PXP của bạn

Nhập số lượng PXP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide