SentreSNTR sang KRW:Chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

SNTR/KRW: 1 SNTR ≈ ₩10.85 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Sentre Thị trường hôm nay

Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNTR chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩10.85. Với nguồn cung lưu hành là 999,943,579 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của SNTR tính bằng KRW là ₩15,432,238,412,023.03. Trong 24h qua, giá của SNTR tính bằng KRW đã giảm ₩-0.49, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNTR tính bằng KRW là ₩75.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.2378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang KRW

10.85-4.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang KRW là ₩10.85 KRW, với sự thay đổi -4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNTR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Sentre

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SentreSNTR/USDT
Giao ngay
$0.007635
-4.28%

The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.007635, with a 24-hour trading change of -4.28%, SNTR/USDT Spot is $0.007635 and -4.28%, and SNTR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sentre sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi SNTR sang KRW

logo SentreSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1SNTR
10.85KRW
2SNTR
21.7KRW
3SNTR
32.56KRW
4SNTR
43.41KRW
5SNTR
54.27KRW
6SNTR
65.12KRW
7SNTR
75.98KRW
8SNTR
86.83KRW
9SNTR
97.68KRW
10SNTR
108.54KRW
100SNTR
1,085.43KRW
500SNTR
5,427.16KRW
1,000SNTR
10,854.32KRW
5,000SNTR
54,271.62KRW
10,000SNTR
108,543.24KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang SNTR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Sentre
1KRW
0.09212SNTR
2KRW
0.1842SNTR
3KRW
0.2763SNTR
4KRW
0.3685SNTR
5KRW
0.4606SNTR
6KRW
0.5527SNTR
7KRW
0.6449SNTR
8KRW
0.737SNTR
9KRW
0.8291SNTR
10KRW
0.9212SNTR
10,000KRW
921.29SNTR
50,000KRW
4,606.45SNTR
100,000KRW
9,212.91SNTR
500,000KRW
46,064.59SNTR
1,000,000KRW
92,129.18SNTR

Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang KRW và KRW sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNTR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sentre phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0.01 USD, 1 SNTR = €0.01 EUR, 1 SNTR = ₹0.68 INR, 1 SNTR = Rp126.45 IDR, 1 SNTR = $0.01 CAD, 1 SNTR = £0.01 GBP, 1 SNTR = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02201
logo BTCBTC
0.000003162
logo ETHETH
0.0000925
logo USDTUSDT
0.3513
logo BNBBNB
0.0003116
logo XRPXRP
0.1488
logo SOLSOL
0.001955
logo USDCUSDC
0.352
logo STETHSTETH
0.00009259
logo SMARTSMART
98.08
logo TRXTRX
1.11
logo DOGEDOGE
1.87
logo ADAADA
0.5481
logo WBTCWBTC
0.000003154
logo USDEUSDE
0.3527
logo LINKLINK
0.02038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng SNTR của bạn

Nhập số lượng SNTR của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide