ThalaTHL sang AED:Chuyển đổi Thala (THL) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

THL/AED: 1 THL ≈ د.إ0.2011 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THL chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.2011. Với nguồn cung lưu hành là 61,080,685.63 THL, tổng vốn hóa thị trường của THL tính bằng AED là د.إ45,120,120.75. Trong 24h qua, giá của THL tính bằng AED đã giảm د.إ-0.06771, biểu thị mức giảm -25.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THL tính bằng AED là د.إ12.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1442.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THL sang AED

د.إ0.2011-25.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang AED là د.إ0.2011 AED, với sự thay đổi -25.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/AED trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ThalaTHL/USDT
Giao ngay
$0.05467
-25.20%

The real-time trading price of THL/USDT Spot is $0.05467, with a 24-hour trading change of -25.20%, THL/USDT Spot is $0.05467 and -25.20%, and THL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi THL sang AED

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1THL
0.2AED
2THL
0.4AED
3THL
0.6AED
4THL
0.8AED
5THL
1AED
6THL
1.2AED
7THL
1.4AED
8THL
1.6AED
9THL
1.81AED
10THL
2.01AED
1,000THL
201.14AED
5,000THL
1,005.71AED
10,000THL
2,011.42AED
50,000THL
10,057.14AED
100,000THL
20,114.28AED

Bảng chuyển đổi AED sang THL

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1AED
4.97THL
2AED
9.94THL
3AED
14.91THL
4AED
19.88THL
5AED
24.85THL
6AED
29.82THL
7AED
34.8THL
8AED
39.77THL
9AED
44.74THL
10AED
49.71THL
100AED
497.15THL
500AED
2,485.79THL
1,000AED
4,971.59THL
5,000AED
24,857.95THL
10,000AED
49,715.91THL

Bảng chuyển đổi số tiền THL sang AED và AED sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang THL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THL = $0.05 USD, 1 THL = €0.05 EUR, 1 THL = ₹4.86 INR, 1 THL = Rp907.14 IDR, 1 THL = $0.08 CAD, 1 THL = £0.04 GBP, 1 THL = ฿1.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.57
logo BTCBTC
0.001211
logo ETHETH
0.03557
logo USDTUSDT
136.05
logo BNBBNB
0.1204
logo XRPXRP
55.14
logo SOLSOL
0.7429
logo USDCUSDC
136.29
logo SMARTSMART
35,362.86
logo STETHSTETH
0.0356
logo TRXTRX
427.51
logo DOGEDOGE
705.6
logo ADAADA
205.16
logo WBTCWBTC
0.001215
logo USDEUSDE
136.39
logo LINKLINK
7.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala (THL) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide