USDFIUSDFI sang INR:Chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDFI/INR: 1 USDFI ≈ ₹68.15 INR

Lần cập nhật mới nhất:

USDFI Thị trường hôm nay

USDFI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹68.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999.89 USDFI, tổng vốn hóa thị trường của USDFI tính bằng INR là ₹6,041,555,538.5. Trong 24h qua, giá của USDFI tính bằng INR đã tăng ₹4.98, biểu thị mức tăng +7.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDFI tính bằng INR là ₹143.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDFI sang INR

68.15+7.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDFI sang INR là ₹68.15 INR, với sự thay đổi +7.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch USDFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDFI/-- Spot is -- and --, and USDFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDFI sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDFI sang INR

logo USDFISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDFI
68.15INR
2USDFI
136.31INR
3USDFI
204.46INR
4USDFI
272.62INR
5USDFI
340.78INR
6USDFI
408.93INR
7USDFI
477.09INR
8USDFI
545.25INR
9USDFI
613.4INR
10USDFI
681.56INR
100USDFI
6,815.63INR
500USDFI
34,078.18INR
1,000USDFI
68,156.37INR
5,000USDFI
340,781.87INR
10,000USDFI
681,563.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDFI
1INR
0.01467USDFI
2INR
0.02934USDFI
3INR
0.04401USDFI
4INR
0.05868USDFI
5INR
0.07336USDFI
6INR
0.08803USDFI
7INR
0.1027USDFI
8INR
0.1173USDFI
9INR
0.132USDFI
10INR
0.1467USDFI
10,000INR
146.72USDFI
50,000INR
733.6USDFI
100,000INR
1,467.21USDFI
500,000INR
7,336.07USDFI
1,000,000INR
14,672.14USDFI

Bảng chuyển đổi số tiền USDFI sang INR và INR sang USDFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDFI = $0.77 USD, 1 USDFI = €0.66 EUR, 1 USDFI = ₹68.16 INR, 1 USDFI = Rp12,722.77 IDR, 1 USDFI = $1.08 CAD, 1 USDFI = £0.58 GBP, 1 USDFI = ฿25.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3493
logo BTCBTC
0.00004956
logo ETHETH
0.001386
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004381
logo XRPXRP
2.25
logo SOLSOL
0.02934
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001386
logo SMARTSMART
1,496.39
logo DOGEDOGE
27.46
logo TRXTRX
17.44
logo ADAADA
8.24
logo WBTCWBTC
0.00004948
logo LINKLINK
0.2972
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDFI của bạn

Nhập số lượng USDFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDFI hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDFI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDFI sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDFI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide