ZambesiGoldZGD sang JPY:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Yên Nhật (JPY)

ZGD/JPY: 1 ZGD ≈ ¥10.93 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥10.93. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng JPY là ¥69,587,251,562.03. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.9041, biểu thị mức giảm -7.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng JPY là ¥379.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang JPY

¥10.93-7.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang JPY là ¥10.93 JPY, với sự thay đổi -7.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is -- and --, and ZGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ZGD sang JPY

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ZGD
10.93JPY
2ZGD
21.87JPY
3ZGD
32.81JPY
4ZGD
43.75JPY
5ZGD
54.69JPY
6ZGD
65.63JPY
7ZGD
76.57JPY
8ZGD
87.51JPY
9ZGD
98.45JPY
10ZGD
109.39JPY
100ZGD
1,093.92JPY
500ZGD
5,469.63JPY
1,000ZGD
10,939.26JPY
5,000ZGD
54,696.31JPY
10,000ZGD
109,392.63JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ZGD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1JPY
0.09141ZGD
2JPY
0.1828ZGD
3JPY
0.2742ZGD
4JPY
0.3656ZGD
5JPY
0.457ZGD
6JPY
0.5484ZGD
7JPY
0.6398ZGD
8JPY
0.7313ZGD
9JPY
0.8227ZGD
10JPY
0.9141ZGD
10,000JPY
914.13ZGD
50,000JPY
4,570.69ZGD
100,000JPY
9,141.38ZGD
500,000JPY
45,706.91ZGD
1,000,000JPY
91,413.82ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang JPY và JPY sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.07 USD, 1 ZGD = €0.06 EUR, 1 ZGD = ₹6.4 INR, 1 ZGD = Rp1,193.54 IDR, 1 ZGD = $0.1 CAD, 1 ZGD = £0.05 GBP, 1 ZGD = ฿2.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2075
logo BTCBTC
0.00002931
logo ETHETH
0.0008605
logo USDTUSDT
3.29
logo BNBBNB
0.002913
logo XRPXRP
1.33
logo SOLSOL
0.01797
logo USDCUSDC
3.29
logo SMARTSMART
855.51
logo STETHSTETH
0.0008613
logo TRXTRX
10.34
logo DOGEDOGE
17.07
logo ADAADA
4.96
logo WBTCWBTC
0.00002939
logo USDEUSDE
3.29
logo LINKLINK
0.1835

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide