Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł430,970.60 | +1.88% | zł7.08B | zł8.58T | |||
zł15,926.70 | +2.18% | zł5.18B | zł1.92T | |||
zł3.62 | +0.01% | zł445.36B | zł637.82B | |||
zł0.9364 | +6.50% | zł170.45M | zł141.44B | |||
₽9,696,585.49 | +1.88% | ₽159.40B | ₽193.15T | |||
₽358,341.52 | +2.18% | ₽116.54B | ₽43.24T | |||
₽81.66 | +0.01% | ₽10.02T | ₽14.35T | |||
₽21.07 | +6.50% | ₽3.83B | ₽3.18T | |||
ر.س445,347.57 | +1.88% | ر.س7.32B | ر.س8.87T | |||
ر.س16,458.01 | +2.18% | ر.س5.35B | ر.س1.98T | |||
ر.س3.75 | +0.01% | ر.س460.22B | ر.س659.10B | |||
ر.س0.9677 | +6.50% | ر.س176.14M | ر.س146.16B | |||
฿3,845,753.02 | +1.88% | ฿63.22B | ฿76.60T | |||
฿142,121.47 | +2.18% | ฿46.22B | ฿17.15T | |||
฿32.38 | +0.01% | ฿3.97T | ฿5.69T | |||
฿8.35 | +6.50% | ฿1.52B | ฿1.26T | |||
$3,614,114.83 | +1.88% | $59.41B | $71.99T | |||
$133,561.18 | +2.18% | $43.43B | $16.11T | |||
$30.43 | +0.01% | $3.73T | $5.34T | |||
$7.85 | +6.50% | $1.42B | $1.18T |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
64 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
53.64%46.36%