Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫249.26T , đã thay đổi +2.22% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫36.77B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,003.33 | +2.28% | ₫29.21B | ₫35.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,045.43 | +0.44% | ₫319.00M | ₫33.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,708.09 | +2.38% | ₫1.33B | ₫9.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫168.54 | +0.51% | ₫8.33B | ₫4.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,997.99 | +2.62% | ₫2.18B | ₫2.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫211,429.66 | +4.69% | ₫762.11M | ₫633.79B | Giao dịchChi tiết | ||
₫263.21 | +2.04% | ₫1.14B | ₫81.79B | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,000.18 | -7.48% | ₫180.10B | ₫15.71T | Chi tiết | ||
₫62,810,581.77 | +2.32% | -- | ₫7.15T | Chi tiết | ||
₫2,327,254.95 | +2.53% | ₫5.25M | ₫4.07T | Chi tiết | ||
₫30,573.22 | +0.45% | ₫1.59B | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫3,775.02 | +3.77% | ₫23.17B | ₫3.55T | Chi tiết | ||
₫4,295.90 | +3.21% | ₫154.87B | ₫2.81T | Chi tiết | ||
₫1.01 | +0.53% | ₫1.63M | ₫1.44T | Chi tiết | ||
₫3,297,164.15 | -0.88% | ₫1.13B | ₫1.21T | Chi tiết | ||
₫664.45 | +0.013% | ₫1.79M | ₫952.43B | Chi tiết | ||
₫2,493,562.75 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.38B | Chi tiết | ||
₫83.80 | +5.88% | -- | ₫524.18B | Chi tiết | ||
₫7,386.99 | +4.25% | ₫77.35M | ₫520.76B | Chi tiết | ||
₫4,243.56 | +3.17% | ₫5.07M | ₫336.48B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
64 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.78%47.22%