Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫249.25T , đã thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫36.59B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,003.60 | +1.52% | ₫22.95B | ₫35.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,019.08 | +1.03% | ₫323.03M | ₫33.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,710.73 | +1.88% | ₫1.89B | ₫9.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫168.72 | +0.6% | ₫7.33B | ₫4.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,945.28 | +2.96% | ₫2.17B | ₫2.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫210,691.68 | +3.99% | ₫763.42M | ₫631.58B | Giao dịchChi tiết | ||
₫263.87 | +1.57% | ₫1.16B | ₫82.00B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,508.28 | -14.03% | ₫168.14B | ₫14.25T | Chi tiết | ||
₫62,797,403.65 | +1.91% | -- | ₫7.15T | Chi tiết | ||
₫2,318,293.83 | +1.92% | ₫5.25M | ₫4.06T | Chi tiết | ||
₫30,836.78 | +0.1% | ₫1.72B | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫3,778.50 | +2.92% | ₫22.11B | ₫3.55T | Chi tiết | ||
₫4,301.15 | +2.27% | ₫136.85B | ₫2.81T | Chi tiết | ||
₫1.01 | +0.52% | ₫1.63M | ₫1.44T | Chi tiết | ||
₫3,287,148.78 | -2.97% | ₫1.12B | ₫1.21T | Chi tiết | ||
₫664.42 | +0.023% | ₫1.89M | ₫952.39B | Chi tiết | ||
₫2,493,562.75 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.38B | Chi tiết | ||
₫83.68 | +5.48% | -- | ₫523.41B | Chi tiết | ||
₫7,344.58 | +0.99% | ₫59.15M | ₫517.77B | Chi tiết | ||
₫4,243.56 | +1.36% | ₫5.07M | ₫336.48B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
64 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
53.21%46.79%