Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫249.11T , đã thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.21B, đã thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,002.80 | +1.29% | ₫20.27B | ₫35.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,997.99 | -0.25% | ₫440.89M | ₫32.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,597.40 | +0.71% | ₫2.17B | ₫9.30T | Giao dịchChi tiết | ||
₫169.85 | +0.01% | ₫6.41B | ₫4.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,549.94 | +1.47% | ₫1.34B | ₫2.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫208,293.27 | +1.71% | ₫1.10B | ₫624.39B | Giao dịchChi tiết | ||
₫268.35 | +3.33% | ₫1.65B | ₫83.39B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,816.46 | -12.63% | ₫181.76B | ₫14.55T | Chi tiết | ||
₫62,984,269.31 | +1.54% | -- | ₫7.17T | Chi tiết | ||
₫2,324,619.33 | +1.49% | ₫5.21M | ₫4.07T | Chi tiết | ||
₫30,836.78 | -0.24% | ₫1.41B | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫3,815.69 | +3.95% | ₫23.34B | ₫3.59T | Chi tiết | ||
₫4,227.69 | +0.19% | ₫140.12B | ₫2.76T | Chi tiết | ||
₫1.01 | +0.5% | ₫1.54M | ₫1.44T | Chi tiết | ||
₫3,292,156.46 | -0.27% | ₫1.13B | ₫1.21T | Chi tiết | ||
₫664.52 | +0.013% | ₫1.18M | ₫952.53B | Chi tiết | ||
₫2,493,562.75 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.38B | Chi tiết | ||
₫82.89 | +3.77% | -- | ₫518.46B | Chi tiết | ||
₫7,346.50 | +0.32% | ₫74.86M | ₫517.91B | Chi tiết | ||
₫4,243.56 | +2.31% | ₫5.07M | ₫336.48B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
64 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
54.46%45.54%